Từ "nhơm nhớp" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả trạng thái bẩn thỉu, dính, không sạch sẽ. Khi một vật gì đó bị "nhơm nhớp", nghĩa là nó có bụi bẩn, dầu mỡ hoặc chất lỏng nào đó bám vào, làm cho bề mặt của nó không còn sạch sẽ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Sau khi ăn xong, tay tôi nhơm nhớp dầu mỡ."
"Chiếc xe máy sau khi đi qua đoạn đường lầy lội thì trở nên nhơm nhớp."
Các biến thể của từ:
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau:
"Nhơm nhớp" thường dùng để chỉ đồ vật hoặc bề mặt. Nó không chỉ áp dụng cho con người mà còn có thể dùng để miêu tả thực phẩm, nơi ở, hoặc bất kỳ thứ gì không sạch sẽ.
Ví dụ: "Ngôi nhà sau một thời gian không dọn dẹp trở nên nhơm nhớp."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa và liên quan:
Từ gần giống: "Bẩn", "dơ".
Từ đồng nghĩa: "Dính", "bẩn thỉu", "dơ dáy".
Từ liên quan: "Dơ" (cũng chỉ trạng thái không sạch sẽ nhưng thường không mạnh mẽ như "nhơm nhớp").
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "nhơm nhớp", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Ví dụ, "nhơm nhớp" mang nghĩa tiêu cực, thường chỉ những thứ không tốt, trong khi từ "sạch sẽ" lại mang nghĩa tích cực.